TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính đa nghĩa

tính đa nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tính đa nghĩa

 polyseme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polysemy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ambiguity

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tính đa nghĩa

Mehrdeutigkeiten

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Mehrdeutigkeiten

[EN] ambiguity

[VI] Tính đa nghĩa (không rõ ràng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyseme, polysemy /toán & tin/

tính đa nghĩa