Việt
Tính đa nghĩa
Tối nghĩa
mơ hồ
bất phân minh
không minh xác
nghĩa nước đôi.
nhập nhằng
Anh
ambiguity
ambiguity :
Đức
Mehrdeutigkeiten
Mehrdeutigkeit
Vieldeutigkeit
sự mơ hồ, tổi nghĩa - latent ambiguity - sự mập mờ thiếu chính xác của một bàn văn hợp pháp dã dược kiếm nhận, trong trường hợp áp dụng cụ thể - pertinent ambiguity - sự toi nghĩa thích đáng.
[sự; tính] nhập nhằng
Tối nghĩa, mơ hồ, bất phân minh, không minh xác, nghĩa nước đôi.
[EN] ambiguity
[VI] Tính đa nghĩa (không rõ ràng)
tính mơ hồ, tính không xác định, sự không rõ ràng.
tính nhập nhằng, tính không xác định Điều kiện trong đố hệ đồng bộ hoặc hệ servo tìm kiếm nhiều hơn một vị trí không.