TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tối nghĩa

tối nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tối tăm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lưỡng ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có hai nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mơ hồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mập mờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa nước đôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khó hiểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất phân minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không minh xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa nước đôi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tối nghĩa

 ambiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

obscure

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

amphibo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

amphibology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ambiguous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ambiguity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tối nghĩa

pythisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pythisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

tối nghĩa; bí ẩn (orakelhaft, dunkel);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

obscure

Tối tăm, tối nghĩa

amphibo

Lưỡng ý, có hai nghĩa, tối nghĩa

amphibology

Lưỡng ý, có hai nghĩa, tối nghĩa

ambiguous

Mơ hồ, mập mờ, tối nghĩa, nghĩa nước đôi, khó hiểu

ambiguity

Tối nghĩa, mơ hồ, bất phân minh, không minh xác, nghĩa nước đôi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambiguous /xây dựng/

tối nghĩa