TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính lặp

tính lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tính hai lần

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

tính lặp

 iterative process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Double counting

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tính lặp

Tính hai lần; Tính lặp

Việc tính một yếu tố chi phí hay lợi ích nhiều hơn một lần trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ- LỢI ÍCH.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tính lặp

Tính hai lần; Tính lặp

Việc tính một yếu tố chi phí hay lợi ích nhiều hơn một lần trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ- LỢI ÍCH.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Double counting

Tính hai lần; Tính lặp

Việc tính một yếu tố chi phí hay lợi ích nhiều hơn một lần trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ- LỢI ÍCH.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iterative process /toán & tin/

tính lặp