Việt
tính lặp
Tính hai lần
Anh
iterative process
Double counting
:: Hohe Wiederholgenauigkeit und Einhaltung der Schussgewichte in engen Toleranzen.
:: Tính lặp lại chính xác cao và giữ cho trọng lượng mỗi lần rót có dung sai nhỏ.
Tính lặp
Tính hai lần; Tính lặp
Việc tính một yếu tố chi phí hay lợi ích nhiều hơn một lần trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ- LỢI ÍCH.
iterative process /toán & tin/