Việt
tính nhạy vết khía
Anh
notch sensitivity
notch impact strength
Đức
Kerbempfindlichkeit
Kerbempfindlichkeit /f/CT_MÁY/
[EN] notch sensitivity
[VI] tính nhạy vết khía
[EN] notch impact strength
[VI] Tính nhạy vết khía
notch sensitivity /điện lạnh/
notch sensitivity /cơ khí & công trình/