Việt
Tính nhạy vết khía
độ dai va đập trên mẫu có rãnh cắt
Anh
notch impact strength
Đức
Kerbempfindlichkeit
Kerbschlagzaehigkeit
Pháp
résilience d'éprouvette entaillée
notch impact strength /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kerbschlagzaehigkeit
[EN] notch impact strength
[FR] résilience d' éprouvette entaillée
[VI] Tính nhạy vết khía