Việt
tính xói mòn
khả năng xói mòn
khả năng xâm thực ~ of soil tính xói mòn của đất
Anh
erodibility
Erosivity
tính xói mòn, khả năng xói mòn, khả năng xâm thực ~ of soil tính xói mòn của đất
Tính xói mòn
erodibility /cơ khí & công trình/