TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính xói mòn

tính xói mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng xói mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng xâm thực ~ of soil tính xói mòn của đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính xói mòn

 erodibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Erosivity

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

erodibility

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weniger geeignet bei hohen Viskositäten des Messmediums und bei erosiven, klebenden und langfaserigen Messmedien

Ít thích hợp cho chất đo có độ nhờn cao, có tính xói mòn, kết dính và chứa sợi dài

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

erodibility

tính xói mòn, khả năng xói mòn, khả năng xâm thực ~ of soil tính xói mòn của đất

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Erosivity

Tính xói mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erodibility /cơ khí & công trình/

tính xói mòn