Việt
tính xói mòn
khả năng xói mòn
khả năng xâm thực ~ of soil tính xói mòn của đất
Anh
erodibility
Erosivity
Weniger geeignet bei hohen Viskositäten des Messmediums und bei erosiven, klebenden und langfaserigen Messmedien
Ít thích hợp cho chất đo có độ nhờn cao, có tính xói mòn, kết dính và chứa sợi dài
tính xói mòn, khả năng xói mòn, khả năng xâm thực ~ of soil tính xói mòn của đất
Tính xói mòn
erodibility /cơ khí & công trình/