TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túi khí bên

Túi khí bên

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

túi khí bên

side airbag

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas bag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas bubble storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas pocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side airbag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

túi khí bên

Seitenairbag

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side airbag, gas bag, gas bubble storage, gas cavity, gas lock, gas nest, gas pocket

túi khí bên

 side airbag /ô tô/

túi khí bên

Là túi khí để bảo vệ phần trên của hành khách trong trường hợp bị va đập bên.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Seitenairbag

[EN] side airbag

[VI] Túi khí bên