Việt
túi nhựa
vết nhựa
túi chất dẻo.
túi chất dẻo
túi bằng chất dẻo
Anh
pitch pocket
resin pockets
Đức
Plastiktüte
Harzgallen
Plastikbeutel
Plastiktüte /die/
túi nhựa; túi chất dẻo;
Plastikbeutel /der/
túi nhựa; túi bằng chất dẻo;
Plastiktüte /í =, -n/
túi nhựa, túi chất dẻo.
[VI] Túi nhựa, vết nhựa
[EN] resin pockets, pitch pocket
pitch pocket /xây dựng/