TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng già

Tăng già

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

hòa hợp tăng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tăng già

Sangha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the order

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sinha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a sangha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

community of monks

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tăng già

der Sangha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Ordensgemeinschaft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

Tăng Già

Tăng: thầy tu, Già: tức Già lam, chữ Ấn Ðộ dùng để chỉ cái chùa. Tăng già chịu việc hôn nhân trở lời. Phan Trần

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tăng già

sangha, sinha

hòa hợp tăng,tăng già

a sangha, community of monks

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tăng già

[VI] Tăng già

[DE] der Sangha, die Ordensgemeinschaft

[EN] Sangha, the order