TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tường chống ồn

Tường chống ồn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Màn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

tường chống ồn

Noise barrier

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Noise screen

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

noise wall

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 acoustic barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

tường chống ồn

Mur antibruit

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Écran antibruit

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic barrier

tường chống ồn

 noise wall

tường chống ồn

 acoustic barrier, noise wall /xây dựng/

tường chống ồn

 acoustic barrier /điện lạnh/

tường chống ồn

 noise wall /điện lạnh/

tường chống ồn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tường chống ồn

[EN] Noise barrier

[VI] Tường chống ồn

[FR] Mur antibruit

[VI] Tường xây (hoặc bằng cách trồng cây) để chống tiếng ồn từ đường vào khu dân cư.

Màn,tường chống ồn

[EN] Noise screen; noise wall [USA]

[VI] Màn; tường chống ồn

[FR] Écran antibruit

[VI] Vật chống ồn lan toả từ đường, có thể dùng tường xây, tường kim loại hoặc màn cây xanh.