TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải đột biến

Tải đột biến

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

tải đột biến

Shock Load

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

tải đột biến

Stoßbelastung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Shock Load

Tải đột biến

The arrival at a water treatment plant of raw water containing unusual amounts of algae, colloidal matter, color, suspended solids, turbidity, or other pollutants.

Quá trình nước thô chứa lượng khác thường các loại tảo, chất keo, chất rắn lơ lửng, có màu, độ đục hoặc các chất ô nhiễm khác đi đến nhà máy nước.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Shock Load

[DE] Stoßbelastung

[VI] Tải đột biến

[EN] The arrival at a water treatment plant of raw water containing unusual amounts of algae, colloidal matter, color, suspended solids, turbidity, or other pollutants.

[VI] Quá trình nước thô chứa lượng khác thường các loại tảo, chất keo, chất rắn lơ lửng, có màu, độ đục hoặc các chất ô nhiễm khác đi đến nhà máy nước.