TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm bản mặt cầu

Tấm bản mặt cầu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tấm bản mặt cầu

Bridge deck slab

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

deck slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

tấm bản mặt cầu

Dalle

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deck slab

tấm bản mặt cầu

 deck slab /xây dựng/

tấm bản mặt cầu

 deck slab

tấm bản mặt cầu

 deck slab /xây dựng/

tấm bản mặt cầu

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tấm bản mặt cầu

[EN] Bridge deck slab

[VI] Tấm bản mặt cầu

[FR] Dalle [pont]

[VI] Tấm bản phủ mặt cầu bằng bê tông.