IF, intermediate frequency /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
tần số trung gian
Tần số tại ngõ ra của tầng đổi tần máy thu thanh hay máy thu hình.
intermediate frequency
tần số trung gian
Intermediate Frequency /điện tử & viễn thông/
trung tần, tần số trung gian
Intermediate Frequency
trung tần, tần số trung gian
Intermediate Frequency /điện tử & viễn thông/
trung tần, tần số trung gian
Intermediate Frequency /điện tử & viễn thông/
trung tần, tần số trung gian