Từ điển toán học Anh-Việt
circular frequency
tần số vòng
cyclic frequency
tần số vòng
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Kreisfrequenz
[VI] Tần số vòng
[EN] angular frequency
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Periodenfrequenz
[EN] Period frequency
[VI] Tần số vòng