Việt
Tần suất lấy mẫu
Anh
Sampling Frequency
Đức
Abtastfrequenz
The interval between the collection of successive samples.
Khoảng thời gian giữa những lần lấy mẫu liên tiếp.
[DE] Abtastfrequenz
[VI] Tần suất lấy mẫu
[EN] The interval between the collection of successive samples.
[VI] Khoảng thời gian giữa những lần lấy mẫu liên tiếp.