TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỉ số đầm nén

Tỉ số đầm nén

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

tỉ số đầm nén

Rate of compaction

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

tỉ số đầm nén

Taux de compactage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tỉ số đầm nén

[EN] Rate of compaction

[VI] Tỉ số đầm nén

[FR] Taux de compactage

[VI] Tỷ số của độ chặt yêu cầu trên độ chặt lớn nhất (k=_, trong đó (max là độ chặt lớn nhất xác định băng thí nghiệm Proctor). Yêu cầu về độ chặt được quy định riêng cho từng loại vật liệu tùy theo cấp đường và vị trí ở lớp vật liệu trong công trình.