Việt
tốc ký
theo kiểu tốc ký
Anh
shorthand
stenography
Đức
Stenographie
stenographisch
Kurzschrift
kurzschriftlich
Pháp
Sténographie
kurzschriftlich /(Adj.)/
(thuộc) tốc ký; theo kiểu tốc ký (stenografisch);
Tốc ký
[DE] Stenographie
[EN] stenography, shorthand
[FR] Sténographie
[VI] Tốc ký
shorthand /xây dựng/
stenographisch (a); Kurzschrift f, Stenographie f.