TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc ký

tốc ký

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kiểu tốc ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tốc ký

shorthand

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 shorthand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stenography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tốc ký

Stenographie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stenographisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kurzschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurzschriftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tốc ký

Sténographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurzschriftlich /(Adj.)/

(thuộc) tốc ký; theo kiểu tốc ký (stenografisch);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tốc ký

[DE] Stenographie

[EN] stenography, shorthand

[FR] Sténographie

[VI] Tốc ký

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shorthand

Tốc ký

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shorthand /xây dựng/

tốc ký

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tốc ký

stenographisch (a); Kurzschrift f, Stenographie f.