Việt
từ tượng thanh
tạo từ tượng thanh
ngôn ngũ
cáu tạo từ tượng thanh
dùng từ tượng thanh.
Anh
onomatopoeia
Đức
Schallwort
Onomatopöie
Onomatopöie /f =, -ỉen (/
1. [sự] cáu tạo từ tượng thanh; 2. từ tượng thanh; 3.[sự] dùng từ tượng thanh.
Từ tượng thanh, tạo từ tượng thanh
Schallwort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
từ tượng thanh;