Việt
ngôn ngũ
khuôn sáo
sáo ngũ
tạo từ
tái sinh
từ tái sinh.
cáu tạo từ tượng thanh
từ tượng thanh
dùng từ tượng thanh.
Đức
Amtsspräche
Wortableitung
Onomatopöie
Amtsspräche /f =, -n/
ngôn ngũ, khuôn sáo, sáo ngũ; Amts
Wortableitung /í =, -en (/
1. [sự] tạo từ, tái sinh; 2. từ tái sinh.
Onomatopöie /f =, -ỉen (/
1. [sự] cáu tạo từ tượng thanh; 2. từ tượng thanh; 3.[sự] dùng từ tượng thanh.