Việt
ngôn ngũ
tạo từ
tái sinh
từ tái sinh.
Đức
Wortableitung
Polymer aus 11-Aminoundecansäure
Polymer được chế tạo từ 11 chất acid aminoundecan
Polymer aus Hexamethylendiamin und Adipinsäure
Polymer được chế tạo từ hexamethylendiamin và acid adipin
■ Moleküle aus gleichen Atomen
■ Phân tử tạo từ các nguyên tử giống nhau
Moleküle aus verschiedenen Atomen
■ Phân tử tạo từ các nguyên tử khác nhau
Lebewesen bestehen aus Zellen.
Sinh vật cấu tạo từ tế bào.
Wortableitung /í =, -en (/
1. [sự] tạo từ, tái sinh; 2. từ tái sinh.