TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo từ

ngôn ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ tái sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tạo từ

Wortableitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Polymer aus 11-Aminoundecansäure

Polymer được chế tạo từ 11 chất acid aminoundecan

Polymer aus Hexamethylendiamin und Adipinsäure

Polymer được chế tạo từ hexamethylendiamin và acid adipin

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Moleküle aus gleichen Atomen

■ Phân tử tạo từ các nguyên tử giống nhau

Moleküle aus verschiedenen Atomen

■ Phân tử tạo từ các nguyên tử khác nhau

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebewesen bestehen aus Zellen.

Sinh vật cấu tạo từ tế bào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wortableitung /í =, -en (/

1. [sự] tạo từ, tái sinh; 2. từ tái sinh.