Việt
khuôn sáo
ngôn ngũ
sáo ngũ
rập khuôn
theo công thức
Đức
Amtsspräche
schablonenmäßig
schablonenmäßig /(Adj.)/
khuôn sáo; rập khuôn; theo công thức;
Amtsspräche /f =, -n/
ngôn ngũ, khuôn sáo, sáo ngũ; Amts
- Lề lối, mẫu mực sẵn có : Hành động theo khuôn sáo cũ.