TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ thức ăn

Tỷ lệ thức ăn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

tỷ lệ thức ăn

feed rate

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

feed rate

Tỷ lệ thức ăn

Số lượng thức ăn cho nhiều động vật ăn trong một ngày, thể hiện bằng tỷ lệ % khối lượng cơ thể trong một ngày hay số lượng sinh vật được tiêu thụ trong một giờ.