Việt
Tỷ suất sinh
tỷ lệ sinh.
tỷ lệ sinh sản
Anh
Birth rate
birthrate
birth rate
birth rate /y học/
tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh
birth rate /xây dựng/
[VI] (n) Tỷ suất sinh, tỷ lệ sinh.
[EN] Crude ~ : Tỷ suất sinh thô; Net ~ : Tỷ suất sinh dòng.
Được định nghĩa là số người sinh sống sót trung bình trên 1000 dân mỗi năm.