TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ trọng riêng

tỷ trọng riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

tỷ trọng riêng

specific density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific gravity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific gravity

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

specific gravity

Tỷ trọng riêng

Tỷ lệ biểu thị một vật thể nặng gấp bao nhiêu lần nước ở 4 °C có cùng thể tích.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific density

tỷ trọng riêng

 specific density, specific gravity,specific weight /toán & tin/

tỷ trọng riêng