specific gravity /điện lạnh/
mật độ tỷ đối
relative density, specific gravity
mật độ tỷ đối
relative density, sp gr, specific gravity
mật độ tương đối
specific density, specific gravity,specific weight /toán & tin/
tỷ trọng riêng
dead load, specific density, specific gravity or specific weight, specific gravity,specific weight, unit weight
trọng lượng riêng