Việt
mật độ tỷ đối
tỷ trọng
Anh
relative density
specific gravity
Đức
spezifische Dichte
spezifisches Gewicht
spezifische Dichte /f/V_LÝ/
[EN] relative density, specific gravity
[VI] tỷ trọng, mật độ tỷ đối
spezifisches Gewicht /nt/V_LÝ/
[VI] mật độ tỷ đối, tỷ trọng
relative density, specific gravity
relative density /điện lạnh/
specific gravity /điện lạnh/