dead load /điện lạnh/
tải chết
dead load /điện/
phụ tải cố định
dead load
tĩnh tải
constant load, dead load /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
tải không đổi
dead load, permanent load
phụ tải cố định
dead load, permanent load /điện/
phụ tải không đổi
dead load, fixed load, permanent load
tải trọng thường xuyên
dead load, specific density, specific gravity or specific weight, specific gravity,specific weight, unit weight
trọng lượng riêng