TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tĩnh tải

tĩnh tải

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Trọng lượng bản thân

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tải trọng không đổi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tĩnh tải

dead load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

dead weight load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

DL – Dead Load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

static load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 dead load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

own load

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

own weight

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tĩnh tải

Eigenlasten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Eigenlasten

[VI] Trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi, tĩnh tải

[EN] own load, own weight, dead load

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tĩnh tải

dead load

tĩnh tải

tĩnh tải

dead weight load

tĩnh tải

Tĩnh tải

DL – Dead Load

Tĩnh tải

Từ điển tổng quát Anh-Việt

static load

tĩnh tải

dead load

tĩnh tải

dead weight load

tĩnh tải

DL – Dead Load

Tĩnh tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead load

tĩnh tải

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

static load

tĩnh tải

dead load

tĩnh tải

dead weight load

tĩnh tải

DL – Dead Load

Tĩnh tải