Việt
tải trọng tĩnh
tĩnh tải
tài tĩnh
Anh
static load
STATIC CHARGE
Đức
statische Belastung
statische Last
Pháp
charge statique
SOL- LICITATION STATIQUE
STATIC CHARGE,STATIC LOAD
[DE] STATISCHE BELASTUNG
[EN] STATIC CHARGE; STATIC LOAD
[FR] CHARGE STATIQUE; SOL- LICITATION STATIQUE
STATIC LOAD
tài trạng tình Tải trọng không động (dynamic) nghĩa là tự trọng hoặc tải trọng tiêu chuẩn đặt bên trên.
static load /SCIENCE,TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] statische Belastung; statische Last
[EN] static load
[FR] charge statique