Việt
tải trọng tĩnh
tải trọng không đổi
tài trọng không đổi
trọng lượng bản than
Anh
dead load
constant load
quiescent load
Permanent load
static load
statical load
steady load
permanent load
Die Kräfte können statische Belastungen wie Gewichtskräfte, Druckkräfte oder dynamische Belastungen durch Schwingungen hervorrufen.
Cáclực có thể là tải trọng tĩnh như trọng lượng, áp suất hoặc các tải trọng động do dao động.
Tải trọng tĩnh
Dead load, Permanent load
Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)
tải trọng không đổi,tải trọng tĩnh
tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
tải trọng tĩnh, trọng lượng bản than
Dead load,Permanent load
statical load, steady load /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
permanent load /cơ khí & công trình/
tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)
permanent load /xây dựng/
quiescent load /XÂY DỰNG/
tải trọng tĩnh, tài trọng không đổi