TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

constant load

tải trọng tĩnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tải trọng không đổi

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tải hằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tài không đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tái trọng tĩnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tài trọng không đói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tài trọng không đổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tải không đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

constant load

constant load

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

constant load

Konstantlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konstanter Verbrauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

constant load

consommation constante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constant load /ENG-ELECTRICAL/

[DE] konstanter Verbrauch

[EN] constant load

[FR] consommation constante

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

constant load

constant load

tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstantlast /f/ĐIỆN/

[EN] constant load

[VI] tải không đổi

Dauerlast /f/ĐIỆN/

[EN] constant load, continuous load (phụ)

[VI] (phụ) tải không đổi, tải liên tục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

constant load

tải trọng không đổi

Từ điển tổng quát Anh-Việt

constant load

tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constant load /điện lạnh/

tải hằng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

constant load

tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

constant load

tải trọng tĩnh, tài trọng không đổi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

constant load

tải hằng, tài không đối

constant load

tái trọng tĩnh, tài trọng không đói