Việt
tải trọng liên tục
tải trọng phân bố đều
tài trọng phàn bô' déu
tài trọng liên tục
tải trọng phân bô' đều
chùm laze liên tục
tải không đổi
tải liên tục
Anh
continuous load
distributed load
constant load
Đức
stetige Last
verteilte Last
Dauerlast
Pháp
charge continue
charge répartie
Dauerlast /f/ĐIỆN/
[EN] constant load, continuous load (phụ)
[VI] (phụ) tải không đổi, tải liên tục
continuous load,distributed load /SCIENCE/
[DE] stetige Last; verteilte Last
[EN] continuous load; distributed load
[FR] charge continue; charge répartie
tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
tải trọng phân bô' đều; tải trọng liên tục
tài trọng phàn bô' déu; tài trọng liên tục