Việt
tải liên tục
tải không đổi
Anh
continuous motion weight filling
constant load
continuous load
Đức
Dauerlast
Stetigförderer (für Feststoffe)
Băng tải liên tục (cho chất rắn)
Dauerlast /f/ĐIỆN/
[EN] constant load, continuous load (phụ)
[VI] (phụ) tải không đổi, tải liên tục
constant load, continuous motion weight filling /điện/