constant load /toán & tin/
tải hằng
constant load /hóa học & vật liệu/
tải lượng không đổi
constant load /y học/
tải lượng không đổi
constant load
tải trọng không đổi
constant load, dead load /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
tải không đổi
constant load, continuous motion weight filling /điện/
tải liên tục
constant load, fixed load, quiescent load, seating load, stationary load, steady load
tải trọng cố định