TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu chảy

tiêu chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

tiêu chảy

 alvine flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diarrhea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Diarrhoea

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Diarrhoea

TIÊU CHẢY

là đi ngoài phân lỏng, nhiều nước cùng với việc co thắt liên tục của ống tiêu hóa, thường xảy ra khi nhiễm khuẩn (và không được cung cấp đầy đủ nước, điều kiện và thực hành vệ sinh cá nhân kém).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alvine flux, diarrhea /y học/

tiêu chảy