TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tai nạn chết người

Tai nạn chết người

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

tai nạn chết người

Fatal accident

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Road casualty

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 fatal accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lethal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fatal-casaulty road accident

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Pháp

tai nạn chết người

Accident mortel

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tai nạn chết người

Tai nạn chết người

Fatal-casaulty road accident

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatal accident /xây dựng/

tai nạn chết người

fatal accident, lethal

tai nạn chết người

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tai nạn chết người

[EN] Fatal accident; Road casualty

[VI] Tai nạn chết người

[FR] Accident mortel

[VI] Việc qui định tử vong do tai nạn hay do các nguyên nhân khác: can thiệp sai của y tế... Nhiều nước có qui định khác nhau. Thí dụ ở Anh qui định chết 48 giờ sau tai nạn coi như là tai nạn chết người.