TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tam bảo

Tam Bảo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

Anh

tam bảo

Triple Gem

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Triple Jewel

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tiratana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Triratna

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Three jeñels

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tam bảo

die Drei Juwelen / Kostbarkeiten

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tiratana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Triratna

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

Tam Bảo

Tam: ba, Bảo: vật quý. Theo đạo Phật ba vị quý ấy là: Ðức Phật, Phép Phật, Thầy tu. Của tam bảo một lòng gìn giữ. Thơ Cổ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tam bảo

triple gem, Three jeñels

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tam Bảo

[VI] Tam Bảo

[DE] die Drei Juwelen / Kostbarkeiten, Tiratana (P), Triratna (S)

[EN] Triple Jewel, Triple Gem, Tiratana (P), Triratna (S)