TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tam giác lực

tam giác lực

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tính toán

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

tam giác lực

triangle of force

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triangle of forces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

force triangle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force triangle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triangle of force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triangle of forces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Polygon of forces

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

calculation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

tam giác lực

Kraftdreieck

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kräftedreieck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krafteck

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Berechnung.

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Krafteck,Berechnung.

[EN] Polygon of forces, calculation

[VI] Tam giác lực (góc lực), tính toán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kräftedreieck /nt/XD/

[EN] triangle of forces

[VI] tam giác lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triangle of force

tam giác lực

triangle of forces

tam giác lực

force triangle

tam giác lực

 force triangle, triangle of force, triangle of forces

tam giác lực

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kraftdreieck

[VI] tam giác lực

[EN] triangle of force