Việt
tam giác lực
đèn sóng chạy
Anh
triangle of forces
TWT
traveling wave tube
travelling wave tube
force triangle
Đức
Kräftedreieck
Kraeftedreieck
Pháp
triangle de forces
force triangle,triangle of forces /SCIENCE/
[DE] Kraeftedreieck
[EN] force triangle; triangle of forces
[FR] triangle de forces
Kräftedreieck /nt/XD/
[EN] triangle of forces
[VI] tam giác lực
Kräftedreieck /nt/V_LÝ/
[EN] TWT, traveling wave tube (Mỹ), travelling wave tube (Anh), triangle of forces
[VI] đèn sóng chạy
TRIANGLE OF FORCES
tam giác lực Giống như hình bỉnh hành lực (parallelogram of forces) nhưng bỏ đi hai cạnh của hình bình hành.