Wanderfeldröhre /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] TWT, traveling wave tube (Mỹ), travelling wave tube (Anh)
[VI] đèn sóng chạy
Wanderwellenröhre /f/DHV_TRỤ/
[EN] TWT, traveling wave tube (Mỹ), travelling wave tube (Anh)
[VI] đèn sóng chạy
Kräftedreieck /nt/V_LÝ/
[EN] TWT, traveling wave tube (Mỹ), travelling wave tube (Anh), triangle of forces
[VI] đèn sóng chạy