TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn sóng chạy

đèn sóng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đèn sóng chạy

traveling wave tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

travelling wave tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

TWT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triangle of forces

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 backward-wave tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traveling-wave tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traveling wave tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travelling wave tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traveling-wave tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đèn sóng chạy

Wanderfeldröhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wanderwellenröhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kräftedreieck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traveling wave tube

đèn sóng chạy

travelling wave tube

đèn sóng chạy

 backward-wave tube

đèn sóng chạy

 traveling-wave tube

đèn sóng chạy

 traveling-wave tube

đèn sóng chạy (twF)

 backward-wave tube /điện tử & viễn thông/

đèn sóng chạy

 traveling wave tube /điện tử & viễn thông/

đèn sóng chạy

 traveling-wave tube /điện tử & viễn thông/

đèn sóng chạy

 travelling wave tube /điện tử & viễn thông/

đèn sóng chạy

 traveling-wave tube /điện tử & viễn thông/

đèn sóng chạy (twF)

 backward-wave tube, traveling wave tube, traveling-wave tube

đèn sóng chạy

Tên chung cho một họ đèn vi ba trong đó năng lượng tại một mạch hay kết cấu quan hệ chặt chẽ với chùm tia điện tử trong đèn. Đèn có thể dùng trong mạch khuếch đại hay dao động, nếu là mạch dao động, tần số có thể thay đổi trong phạm vi rộng bằng cách thay đổi điện áp trùng tia.

traveling-wave tube

đèn sóng chạy (twF)

 traveling-wave tube /điện/

đèn sóng chạy (twF)

Viết tắt là TWF. Đèn điện tử có dòng điện tử liên tục hoặc từng lúc tác động với sóng điện từ có hướng dẫn truyền đồng bộ với dòng sao cho sự truyền hoàn toàn năng lượng từ đòng đến sóng. Đèn được dùng làm mạch khuếch đại hay mạch dao động ở tần sáng vi ba.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wanderfeldröhre /f/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] TWT, traveling wave tube (Mỹ), travelling wave tube (Anh)

[VI] đèn sóng chạy

Wanderwellenröhre /f/DHV_TRỤ/

[EN] TWT, traveling wave tube (Mỹ), travelling wave tube (Anh)

[VI] đèn sóng chạy

Kräftedreieck /nt/V_LÝ/

[EN] TWT, traveling wave tube (Mỹ), travelling wave tube (Anh), triangle of forces

[VI] đèn sóng chạy