Việt
Tc
Techneti
Technetium
Anh
Đức
technetium
Technetium, Tc (nguyên tố số 43)
Technetium,Tc
Techneti, Tc
Tc /hóa học & vật liệu/
Tc /nt/HOÁ/
[EN] Tc (technetium)
[VI] Tc