T /hóa học & vật liệu/
Texla (đơn vị đo mật độ từ thông, bằng 103 gauxơ)
T /điện lạnh/
Texla (đơn vị đo mật độ từ thông, bằng 103 gauxơ)
tesla /điện/
texla (đơn vị đo cảm ứng từ trong hệ SI)
T /điện/
Texla (đơn vị đo mật độ từ thông, bằng 103 gauxơ)
tesla /toán & tin/
texla (đơn vị đo cảm ứng từ trong hệ SI)
T
Texla (đơn vị đo mật độ từ thông, bằng 103 gauxơ)