TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

texla

Texla

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

texla

 T

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tesla

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 T /hóa học & vật liệu/

Texla (đơn vị đo mật độ từ thông, bằng 103 gauxơ)

 T /điện lạnh/

Texla (đơn vị đo mật độ từ thông, bằng 103 gauxơ)

 tesla /điện/

texla (đơn vị đo cảm ứng từ trong hệ SI)

 T /điện/

Texla (đơn vị đo mật độ từ thông, bằng 103 gauxơ)

 tesla /toán & tin/

texla (đơn vị đo cảm ứng từ trong hệ SI)

 T

Texla (đơn vị đo mật độ từ thông, bằng 103 gauxơ)