Việt
Thành phần phần trăm
tỉ lệ phần trăm
Anh
Percent composition
percentage composition
tỉ lệ phần trăm, thành phần phần trăm
Percent composition /HÓA HỌC/
percentage composition /cơ khí & công trình/
thành phần phần trăm