TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thánh bổn mạng

thánh Bổn mạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh bảo trợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Bổn mạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần hộ thủ 2. Người ban chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ chăn tiến cử 3. Chủ nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ sở hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị bảo trợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ tán trợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ tưởng lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân nhân.<BR>~ saint Thánh bổn mạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thánh bổn mạng

patron saint

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

titular saint

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tutelary saint

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patron

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thánh bổn mạng

Schutzengel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzheilige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzengel /der/

thánh bổn mạng;

Schutzheilige /der u. die (kath. Rel.)/

thánh bổn mạng;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patron saint

thánh Bổn mạng

titular saint

Thánh bổn mạng, danh hiệu (nhà thờ)

tutelary saint

thánh bổn mạng, thánh bảo trợ

patron

1. Bổn mạng, thánh bổn mạng, thần hộ thủ 2. Người ban chức, chủ chăn tiến cử 3. Chủ nhân, kẻ sở hữu, vị bảo trợ, kẻ tán trợ, kẻ tưởng lệ, ân nhân.< BR> ~ saint Thánh bổn mạng