Việt
1. Bổn mạng
thánh bổn mạng
thần hộ thủ 2. Người ban chức
chủ chăn tiến cử 3. Chủ nhân
kẻ sở hữu
vị bảo trợ
kẻ tán trợ
kẻ tưởng lệ
ân nhân.<BR>~ saint Thánh bổn mạng
Anh
patron
1. Bổn mạng, thánh bổn mạng, thần hộ thủ 2. Người ban chức, chủ chăn tiến cử 3. Chủ nhân, kẻ sở hữu, vị bảo trợ, kẻ tán trợ, kẻ tưởng lệ, ân nhân.< BR> ~ saint Thánh bổn mạng